Lưu lượng máu não là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Lưu lượng máu não (CBF) là thể tích máu đi qua 100 g mô não mỗi phút, đơn vị ml/100 g/min, biểu thị khả năng cung cấp oxy cho tế bào thần kinh. CBF ổn định ở mức 50–60 ml/100 g/min khi nghỉ ngơi, điều hòa bởi áp suất động mạch và CO₂ máu, cơ chế neurovascular coupling bảo đảm chức năng não bộ.

Định nghĩa và tầm quan trọng

Lưu lượng máu não (Cerebral Blood Flow – CBF) được định nghĩa là thể tích máu đi qua mỗi 100 g mô não trong một phút, đơn vị thường dùng là ml/100 g/min. Chỉ số này phản ánh khả năng cung cấp oxy và dưỡng chất đến các tế bào thần kinh, đồng thời loại bỏ sản phẩm chuyển hóa và các chất thải từ não bộ. Trong điều kiện bình thường, CBF duy trì sự hoạt động ổn định của neuron, giúp duy trì chức năng nhận thức, trí nhớ và phản xạ tự động.

Vai trò quan trọng của CBF còn nằm ở việc duy trì cân bằng nội môi não (homeostasis), ổn định áp lực nội sọ và hỗ trợ điều hòa nhiệt độ mô não. Sự thay đổi nhỏ trong CBF có thể dẫn đến thiếu oxy cục bộ (ischemia) hoặc tăng áp lực nội sọ, gây tổn thương tế bào thần kinh và rối loạn chức năng não. Do đó, theo dõi và hiểu rõ CBF là tiền đề để chẩn đoán sớm các bệnh lý thần kinh mạch máu và tối ưu hóa liệu pháp điều trị.

  • Đơn vị đo: ml/100 g mô não/phút.
  • CBF bình thường: 50–60 ml/100 g/min ở trạng thái nghỉ.
  • Chỉ số chủ yếu dùng trong chẩn đoán đột quỵ, sa sút trí tuệ và chấn thương sọ não.

Nguyên lý sinh lý và cơ chế điều chỉnh

Cơ chế điều chỉnh CBF bao gồm tự động điều chỉnh mạch (autoregulation), phản ứng với nồng độ CO₂ và pH máu, cùng với tương tác thần kinh – mạch (neurovascular coupling). Tự động điều chỉnh mạch giúp duy trì CBF ổn định khi áp lực động mạch trung bình (MAP) thay đổi trong khoảng 60–150 mmHg. Quá trình này chủ yếu diễn ra ở động mạch nhỏ và tiểu động mạch não thông qua phản ứng co giãn thành mạch.

Sự thay đổi nồng độ CO₂ trong máu là yếu tố quan trọng trong điều hòa CBF. Tăng CO₂ máu (hipercapnia) làm giãn mạch, tăng CBF; ngược lại, hạ CO₂ (hipocapnia) dẫn đến co mạch và giảm CBF. Ngoài ra, pH máu ảnh hưởng trực tiếp lên thành mạch và tế bào nội mô, góp phần điều chỉnh lưu lượng.

Neurovascular coupling biểu hiện qua khả năng tăng lưu lượng cục bộ tại vùng não đang hoạt động. Khi neuron hoạt hóa, giải phóng các chất trung gian như NO, prostaglandin, adenosine, khiến mạch máu nhỏ giãn ra để đáp ứng nhu cầu oxy và glucose tăng cao.

CBF=CMRO2CaO2CvO2 \mathrm{CBF}=\frac{\mathrm{CMRO}_{2}}{C_{a}O_{2}-C_{v}O_{2}}
  • Tự điều chỉnh mạch: duy trì CBF ổn định khi MAP thay đổi.
  • CO₂ và pH: gián tiếp điều hòa co giãn mạch.
  • Neurovascular coupling: tăng lưu lượng tại vùng hoạt động.

Phương pháp đo lường

Có nhiều kỹ thuật đo CBF, chia thành phương pháp xâm lấn và không xâm lấn. Trong số đó, chụp cắt lớp vi tính tưới máu (CT perfusion) sử dụng thuốc cản quang để theo dõi thời gian máu lưu lại trong mô não. Phương pháp này cho kết quả định lượng nhanh, độ phân giải không gian cao nhưng có bức xạ ion hóa và phụ thuộc liều thuốc.

Chụp cộng hưởng từ tưới máu (MR perfusion) bao gồm kỹ thuật DSC (Dynamic Susceptibility Contrast) và DCE (Dynamic Contrast Enhanced). DSC dựa trên thay đổi tín hiệu T2* khi tiêm chất chỉ thị, trong khi DCE phân tích tín hiệu T1 sau tiêm. MR perfusion không dùng tia X, cho độ nhạy cao nhưng chi phí đắt và dễ bị nhiễu chuyển động.

  • Siêu âm Doppler xuyên sọ (TCD): đo vận tốc máu động mạch não giữa.
  • Đồng vị phóng xạ (Xenon-133, PET): đo CBF tuyệt đối.
  • Huyết động học laser (LSCI): quan sát vi tuần hoàn bề mặt.
Phương pháp Ưu điểm Nhược điểm
CT Perfusion Định lượng nhanh, không gian cao Có bức xạ, phụ thuộc thuốc cản quang
MR Perfusion (DSC/DCE) Không tia X, độ nhạy cao Chi phí cao, dễ nhiễu chuyển động
TCD Không xâm lấn, di động Chỉ đo vận tốc, không cung cấp thể tích
PET/Xenon-133 Độ chính xác cao, định lượng tuyệt đối Xâm lấn, chi phí cao, phức tạp

Giá trị bình thường và biến đổi sinh lý

CBF bình thường ở người trưởng thành nghỉ ngơi dao động khoảng 50–60 ml/100 g/min. Tuy nhiên, giá trị này không đồng đều giữa vùng chất xám và chất trắng; vùng chất xám nhu cầu chuyển hóa cao hơn nên CBF ~80 ml/100 g/min, trong khi vùng chất trắng chỉ ~20 ml/100 g/min.

Sự thay đổi sinh lý của CBF có thể do nhiều yếu tố: hoạt động thể chất, trạng thái tâm lý, nhiệt độ cơ thể, cũng như nồng độ khí CO₂ và O₂ trong máu. Ví dụ, tập thể dục cường độ trung bình làm tăng CBF lên 10–20% để đáp ứng nhu cầu oxy tăng, trong khi hạ CO₂ do thở nhanh mạnh có thể giảm CBF tới 30%.

Vùng não CBF điển hình (ml/100 g/min)
Chất xám vỏ não ≈80
Chất trắng ≈20
Toàn bộ não 50–60
  • Tăng CBF: hipercapnia, tập thể dục, sốt.
  • Giảm CBF: hipocapnia, hạ áp, hypoxia.
  • Ảnh hưởng khác: tư thế cơ thể, thuốc giãn mạch.

Điều chỉnh thần kinh và mạch máu

Hệ thần kinh giao cảm và phó giao cảm tác động lên mạch máu lớn ở não, thay đổi trương lực cơ trơn thành mạch thông qua chất dẫn truyền là acetylcholine và noradrenaline. Khi giao cảm kích thích mạnh, động mạch não giữa (MCA) co lại, giảm CBF, ngược lại kích thích phó giao cảm làm giãn mạch và tăng CBF.

Tế bào nội mô mạch máu não điều tiết trực tiếp bằng cách tiết nitric oxide (NO), prostacyclin và endothelin. NO được tổng hợp từ L-arginine dưới tác động của enzyme nitric oxide synthase, gây giãn cơ trơn mạch nhỏ và tăng dòng máu cục bộ.

Phản ứng chức năng (functional hyperemia) là cơ chế liên kết hoạt động neuron với mạch máu nhỏ. Tại vùng vỏ não hoạt động cao, astrocyte nhận tín hiệu glutamate từ synapse, kích thích giải phóng arachidonic acid và sản phẩm chuyển hóa để giãn tiểu động mạch và mao mạch.

Rối loạn và bệnh lý liên quan

Đột quỵ thiếu máu cục bộ (ischemic stroke) xảy ra khi CBF giảm dưới ngưỡng khoảng 20 ml/100 g/min, dẫn đến hoại tử neuron trong vòng vài phút. Vùng tranh tối tranh sáng (penumbra) giữ CBF từ 20–50 ml/100 g/min, có khả năng phục hồi nếu tái tưới máu kịp thời.

Sa sút trí tuệ mạch máu (vascular dementia) đặc trưng bởi giảm CBF mạn tính ở vùng vỏ trán và hippocampus, gây rối loạn nhận thức, trí nhớ và khả năng lập kế hoạch. Các khảo sát PET cho thấy giảm lưu lượng đến 30% so với người bình thường cùng độ tuổi.

Chấn thương sọ não và viêm não màng não làm mất tự động điều chỉnh mạch (autoregulation), dao động CBF thất thường, dễ dẫn đến phù não và tăng áp lực nội sọ. Theo dõi CBF liên tục bằng TCD hay ICP monitor giúp điều chỉnh áp lực và cung cấp oxy kịp thời.

Ảnh hưởng của tuổi tác và giới tính

Tuổi cao liên quan đến giảm CBF trung bình 0,5–1 ml/100 g/min mỗi thập kỷ sau 40 tuổi, do thành mạch cứng hơn và giảm độ nhạy điều chỉnh CO₂. Nghiên cứu MR perfusion cho thấy người >65 tuổi mất khả năng tăng lưu lượng kịp thời khi tập tư thế.

Giới tính ảnh hưởng qua hormone sinh dục. Estrogen có tác dụng bảo vệ mạch bằng việc tăng biểu hiện eNOS, do đó phụ nữ tiền mãn kinh có CBF cao hơn nam giới cùng tuổi khoảng 10–15%. Sau mãn kinh, khi estrogen giảm mạnh, CBF nữ giảm dần và tiệm cận mức nam giới.

  • Giảm CBF tuổi già: xơ cứng mạch, giảm độ đàn hồi.
  • Estrogen: tăng NO, cải thiện giãn mạch.
  • Testosterone: ảnh hưởng gián tiếp qua tăng hematocrit và độ nhớt máu.

Ứng dụng lâm sàng và chẩn đoán

Đo CBF đóng vai trò then chốt trong chẩn đoán đột quỵ cấp, định vị vùng não có nguy cơ hoại tử bằng CT perfusion, phân biệt core và penumbra. Dữ liệu CBF còn giúp lựa chọn bệnh nhân phù hợp tiêu chuẩn tiêu huyết khối hoặc nút mạch can thiệp.

Trong phẫu thuật thần kinh, giám sát CBF bằng siêu âm Doppler xuyên sọ hoặc cảm biến nhiệt độ não hỗ trợ bác sĩ duy trì lưu lượng đủ để tránh thiếu oxy cục bộ khi kẹp mạch chủ hoặc tạo cầu nối mạch máu não.

Theo dõi hiệu quả điều trị hạ áp hoặc giãn mạch, bác sĩ điều chỉnh liều thuốc hướng mạch (ví dụ nimodipine) dựa trên thay đổi CBF giám sát qua MR perfusion hoặc TCD.

Công nghệ mới và hướng nghiên cứu

Công nghệ chụp quang học như NIRS (near-infrared spectroscopy) và LSCI (laser speckle contrast imaging) cho phép đo tương đối CBF không xâm lấn, phù hợp theo dõi ngoài phòng thí nghiệm và phẫu thuật. NIRS áp dụng 2–3 bước sóng hồng ngoại để ước tính độ bão hòa oxy hemoglobin.

Ảnh vi tổ chức (microscopy) kết hợp các cảm biến nano kích thước <100 nm dùng để gắn lên vi mao mạch, theo dõi CBF vi mô trong thời gian thực. Các hạt nano huỳnh quang cung cấp tín hiệu cường độ cao, giảm nhiễu sóng nền.

Mô hình số học đa quy mô (multiscale modeling) kết hợp CFD (computational fluid dynamics) và mạng nơ-ron nhân tạo đang được phát triển để mô phỏng cơ chế autoregulation và tác động bệnh lý, hỗ trợ thiết kế liệu pháp cá thể hóa.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề lưu lượng máu não:

Phân Tích Thống Kê Ba Chiều cho Các Nghiên Cứu Kích Hoạt Lưu Lượng Máu Não ở Con Người Dịch bởi AI
Journal of Cerebral Blood Flow and Metabolism - Tập 12 Số 6 - Trang 900-918 - 1992
Nhiều nghiên cứu về chức năng não với phương pháp chụp cắt lớp phát xạ positron (PET) liên quan đến việc giải thích hình ảnh PET đã được trừ đi, thường là sự chênh lệch giữa hai hình ảnh trong điều kiện cơ bản và kích thích. Mục tiêu của các nghiên cứu này là để quan sát những khu vực nào của não được kích hoạt bởi điều kiện kích thích. Trong nhiều nghiên cứu về nhận thức, sự kích hoạt là...... hiện toàn bộ
Biến đổi lưu lượng máu chung trong các nhiệm vụ thị giác: II. Giảm trong vỏ não Dịch bởi AI
Journal of Cognitive Neuroscience - Tập 9 Số 5 - Trang 648-663 - 1997
Chín nghiên cứu trước đây về chụp cộng hưởng positron (PET) trong việc xử lý thông tin thị giác ở con người đã được phân tích lại để xác định mức độ đồng nhất giữa các thí nghiệm về sự giảm lưu lượng máu trong các nhiệm vụ chủ động so với việc xem thụ động cùng một mảng kích thích. Các khu vực cho thấy sự giảm đồng nhất trong các nhiệm vụ chủ động bao gồm hồi đàn hồi sau/bán cầu cục (khu vực Brodm...... hiện toàn bộ
Kỹ thuật tưới máu não tại chỗ để nghiên cứu vận chuyển mạch máu não ở chuột cống Dịch bởi AI
American Journal of Physiology - Heart and Circulatory Physiology - Tập 247 Số 3 - Trang H484-H493 - 1984
Bán cầu não bên phải của chuột cống đã được tưới máu tại chỗ thông qua việc bơm ngược dung dịch HCO3 hoặc máu vào động mạch cảnh ngoài bên phải. Tốc độ bơm đã được điều chỉnh để giảm thiểu sự đóng góp của máu toàn thân vào dòng chảy trong bán cầu. Trong quá trình tưới bằng máu toàn phần hoặc máu nhân tạo, lưu lượng máu não khu vực và thể tích máu tương đương với các giá trị tương ứng ở ch...... hiện toàn bộ
#chuột cống #tưới não tại chỗ #vận chuyển mạch máu não #lưu lượng máu não #hàng rào máu-não
Ảnh hưởng của các tác nhân bảo vệ thần kinh đến lưu lượng máu não và chuyển hóa năng lượng sau thiếu máu não ở não chuột Dịch bởi AI
Journal of Cerebral Blood Flow and Metabolism - Tập 7 Số 4 - Trang 480-488 - 1987
Chuột đực Wistar được trải qua tình trạng thiếu máu ở não trước trong 10 phút bằng cách kẹp hai động mạch cảnh chung và đồng thời hạ huyết áp toàn thân xuống 40 mm Hg bằng cách thoát máu. Sự phục hồi được thực hiện bằng cách gỡ bỏ các kẹp động mạch và truyền lại máu. Mức độ phosphat năng lượng cao và các chất nền glycolytic ở vỏ não được xác định bằng phương pháp enzyme. Naftidrofuryl (10...... hiện toàn bộ
Nimodipine Cải Thiện Lưu Lượng Máu Não và Khả Năng Phục Hồi Thần Kinh Sau Khi Bị Thiếu Máu Não Hoàn Toàn ở Chó Dịch bởi AI
Journal of Cerebral Blood Flow and Metabolism - Tập 3 Số 1 - Trang 38-43 - 1983
Mười phút thiếu máu hoàn toàn đã được tạo ra trên 11 con chó bằng cách thắt tạm thời động mạch chủ. Ngay trước khi xảy ra thiếu máu, những con chó này đã nhận được nimodipine, một loại thuốc chẹn kênh canxi mới, với liều 10 μg kg−1, tiêm tĩnh mạch, sau đó được truyền với liều 1 μg kg−1 phút−1 trong 2 giờ. Lưu lượng máu não và ...... hiện toàn bộ
NGHIÊN CỨU VAI TRÒ CỦA KỸ THUẬT DÁN NHÃN SPIN ĐỘNG MẠCH (ASL) TRONG PHÂN ĐỘ MÔ HỌC U SAO BÀO
Tạp chí Điện quang & Y học hạt nhân Việt Nam - - 2022
TÓM TẮTMục tiêu: Đánh giá vai trò của cộng hưởng từ tưới máu với kỹ thuật dán nhãn spin động mạch (ASL) trong dự báo độ mô học của u sao bào, thông qua khảo sát giá trị và tương quan giữa lưu lượng tưới máu não tương đối (rCBF) với các nhóm u sao bào độ ác thấp và cao.Phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả, được tiến hành tại Bệnh viện Chợ Rẫy từ 03/2017 đến 06/2018. Tất cả các bệnh nhân đều đượ...... hiện toàn bộ
#U sao bào #giá trị lưu lượng tưới máu não tương đối #tương quan #u sao bào độ ác tính thấp và cao
Tác động của carvedilol đối với lưu lượng máu não và khả năng tự điều chỉnh của nó ở bệnh nhân đột quỵ trước đây có tăng huyết áp Dịch bởi AI
European Journal of Clinical Pharmacology - Tập 38 - Trang S120-S121 - 1990
Chúng tôi đã nghiên cứu tác động của carvedilol đường uống (20 mg/ngày) đối với lưu lượng máu não (CBF) và khả năng tự điều chỉnh lưu lượng máu não (CBF autoregulation) ở mười bệnh nhân đột quỵ trước đây có tăng huyết áp. Việc đo lưu lượng máu não được thực hiện bằng phương pháp hít argon. Khả năng tự điều chỉnh của lưu lượng máu não cũng được nghiên cứu bằng phương pháp (A-V)O2 sau khi giảm từng ...... hiện toàn bộ
#carvedilol #lưu lượng máu não #tăng huyết áp #bệnh nhân đột quỵ #tự điều chỉnh
Mối quan hệ trong cơ thể giữa dược động học và dược lực học của thiopentone ở cừu sau khi tiêm ngắn hạn Dịch bởi AI
Journal of Pharmacokinetics and Biopharmaceutics - Tập 24 - Trang 1-18 - 1996
Cơ chế động học và động lực học của thiopentone sau khi tiêm tĩnh mạch 250, 500, và 750 mg trong 2 phút đã được khảo sát trên cừu được cấy ghép thiết bị theo dõi lâu dài (6, 6 và 5 con cho mỗi liều tương ứng). Dược động học đã được nghiên cứu bằng cách lấy mẫu nhanh máu động mạch và tĩnh mạch ngang (máu cung cấp và máu thoát khỏi não, tương ứng) trong 40 phút, và có thể được mô tả bằng một khoang ...... hiện toàn bộ
#thiopentone #dược động học #dược lực học #cừu #gây mê #lưu lượng máu não
Xác định các chỉ dấu sinh học khả thi trong lâm sàng cho đột quỵ thiếu máu cục bộ thông qua phương pháp cơ học và học máy Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 50 - Trang 740-750 - 2022
Đánh giá lưu lượng máu não xa sau đột quỵ thiếu máu cục bộ hiện chỉ có thể thực hiện thông qua các quy trình chẩn đoán hình ảnh tốn kém và tốn thời gian, cần phải tiêm thuốc cản quang. Các phương pháp thay thế có thể chỉ ra sớm hơn tác động của sự tắc nghẽn lưu lượng máu đến lưu lượng máu não xa hiện thiếu vắng. Mục tiêu của nghiên cứu này là xác định các chỉ dấu sinh học mới phù hợp với việc triể...... hiện toàn bộ
#đột quỵ thiếu máu cục bộ #chỉ dấu sinh học #Doppler xuyên sọ #lưu lượng máu não #phân tích độ nhạy Sobol
Lưu lượng máu não trong phẫu thuật tim phổi ở trẻ em: vai trò của siêu âm Doppler xuyên sọ – tổng quan hệ thống của tài liệu Dịch bởi AI
Cardiovascular Ultrasound - Tập 4 - Trang 1-11 - 2006
Siêu âm Doppler xuyên sọ (TCD) là một công cụ nhạy cảm, theo thời gian thực để theo dõi vận tốc lưu thông máu não (CBFV). Kỹ thuật này nhanh chóng, chính xác, có thể tái lập và không xâm lấn. Trong bối cảnh phẫu thuật tim bẩm sinh, TCD được áp dụng trong việc đánh giá sự biến đổi lưu lượng máu não trong quá trình tuần hoàn ngoài cơ thể (CPB). Chúng tôi đã thực hiện một cuộc tìm kiếm các nghiên cứu...... hiện toàn bộ
#Siêu âm Doppler xuyên sọ #lưu lượng máu não #phẫu thuật tim bẩm sinh #tuần hoàn ngoài cơ thể #giám sát thần kinh
Tổng số: 29   
  • 1
  • 2
  • 3